Cùng VnBiz tìm hiểu khái niệm đường cong lãi suất là gì trong bài viết này nhé.
Danh mục bài viết
Đường cong lãi suất là gì?
Đường cong lãi suất (tiếng Anh: Yield curve) là đồ thị mô tả mối quan hệ giữa lãi suất và kỳ hạn của một công cụ nợ (cùng mức và chất lượng tín dụng).
Nói cách khác, đường cong lãi suất thể hiện các mức lãi suất khác nhau đối với các hợp đồng nợ giống nhau (cùng loại) nhưng có kỳ hạn khác nhau, ví dụ: 2 tháng, 2 năm, 20 năm, v.v…
Đồ thị này bắt đầu với mức lãi suất ở kỳ hạn thấp nhất và mở rộng ra theo thời gian, thường là đến kỳ hạn 30 năm.
Đường cong lãi suất có thể được tạo cho bất cứ công cụ nợ nào, nhưng người ta thường chọn đường cong lãi suất Trái phiếu Chính phủ (TPCP) làm chuẩn, do đặc tính rủi ro thấp (gần như không rủi ro) và sự đa dạng của các kỳ hạn trái phiếu.
Đường cong lãi suất chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lãi suất tham chiếu cho hoạt động phát hành, giao dịch và đầu tư trên thị trường trái phiếu. Ngoài ra, nó cũng được xem là công cụ quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho công tác quản lý, điều hành thị trường tài chính nhờ vào nội dung thông tin phản ánh.
Các dạng đường cong lãi suất
Hầu hết các nhà kinh tế học đều đồng ý rằng hai yếu tố chính ảnh hưởng đến độ dốc của đường cong lãi suất là kỳ vọng lãi suất trong tương lai và phần bù rủi ro (risk premium) để nắm giữ trái phiếu dài hạn. Độ dốc của đường cong lãi suất càng lớn thì khoảng cách giữa lãi suất ngắn và dài hạn càng lớn.
Có ba dạng đường cong lãi suất chính là:
- Bình thường (normal): Đặc điểm của đường cong lãi suất bình thường đó là lãi suất trái phiếu dài hạn (longer-term yield) cao hơn so với lãi suất trái phiếu ngắn hạn (shorter-term yield) do những rủi ro liên quan đến thời gian. Đây là dạng đường cong được thấy nhiều nhất vì thị trường thường mong chờ nhiều “ưu đãi” đối với các loại dài hạn hơn do rủi ro cao.
- Ngược (inverted): Có đặc điểm đó là lãi suất trái phiếu ngắn hạn cao hơn lãi suất trái phiếu dài hạn.
- Phẳng hoặc có bướu (flat hoặc humped): thì lãi suất ngắn và dài hạn rất gần với nhau; và đó cũng là chỉ báo của quá trình chuyển đổi kinh tế.
